Theo tin Zenit, trong buổi yết kiến chung ngày 14 tháng 10 tại Đại Sảnh Phaolô VI, Đức Giáo Hoàng Phanxicô nói với các tín hữu hiện diện rằng Thiên Chúa không điếc đối với lời cầu nguyện của chúng ta; đúng hơn, Người luôn ở đó bên cạnh chúng ta, không bao giờ bỏ rơi chúng ta.
Sau đây là nguyên văn bài giáo lý của Đức Thánh Cha
Anh chị em thân mến, chúc anh chị em một buổi sáng tốt đẹp!
Khi đọc Kinh thánh, chúng ta liên tục bắt gặp những lời cầu nguyện thuộc nhiều loại khác nhau. Nhưng chúng ta cũng tìm thấy một cuốn sách chỉ gồm những lời cầu nguyện, một cuốn sách đã trở thành quê hương, phòng tập thể dục và là tổ ấm của vô vàn người đàn ông và người đàn bà cầu nguyện. Đó là Sách Thánh Vịnh. Có 150 Thánh Vịnh để cầu nguyện.
Nó tạo thành một phần của các sách khôn ngoan vì nó truyền đạt “cách thức cầu nguyện” qua kinh nghiệm đối thoại với Thiên Chúa. Trong Thánh Vịnh, chúng ta tìm thấy mọi tình cảm của con người: niềm vui, nỗi buồn, hoài nghi, hy vọng, cay đắng vốn lên mầu sắc cho cuộc sống của chúng ta. Sách Giáo lý khẳng định rằng mọi Thánh Vịnh “đều sở hữu sự đơn giản trực tiếp đến mức người mọi thời đại và mọi điều kiện có thể cầu nguyện trong sự thật” (SGLCGHCG, 2588). Khi đọc đi đọc lại các Thánh vịnh, chúng ta học được ngôn ngữ cầu nguyện. Quả thật, bằng Thần Khí của Người, Thiên Chúa là Cha đã linh hứng chúng trong lòng Vua Đavít và những người cầu nguyện khác, để dạy mọi người nam nữ cách ngợi khen Người, cách cảm tạ và khẩn cầu Người; làm thế nào để cầu khẩn Người trong vui sướng và trong đau khổ, và làm thế nào để kể lại những điều kỳ diệu trong công trình và Lề Luật của Người. Tóm lại, Thánh Vịnh là lời của Thiên Chúa mà người phàm chúng ta dùng để nói với Người.
Trong cuốn sách này, chúng ta không gặp những con người mây gió, những con người trừu tượng, những con người nhầm lẫn cầu nguyện với một kinh nghiệm thẩm mỹ hoặc tha hóa. Thánh Vịnh không phải là những bản văn được tạo ra trên giấy; chúng là những lời khẩn cầu, thường là cảm kích, nẩy sinh từ một hiện sinh sống động. Để cầu nguyện với chúng, chỉ cần chúng ta là chính chúng ta. Chúng ta đừng quên rằng để cầu nguyện tốt, chúng ta phải cầu nguyện bằng con người thực của chúng ta, không cần tô điểm. Người ta không được tô điểm tâm hồn để cầu nguyện. “Lạy Chúa, con là như thế này”, và hãy đi trước mặt Chúa bằng con người thật của chúng ta, với những điều tốt và cả những điều xấu mà không ai biết, nhưng chúng ta biết trong lòng. Trong các Thánh vịnh, chúng ta nghe thấy tiếng nói của những người nam và người nữ cầu nguyện bằng xương bằng thịt, với cuộc sống, giống như tất cả chúng ta, đầy rẫy những khó khăn, gian khổ và bất trắc. Tác giả Thánh Vịnh không triệt để thách thức sự đau khổ này: ông biết rằng nó là một phần của cuộc sống. Tuy nhiên, trong Thánh Vịnh, đau khổ biến thành một câu hỏi. Từ đau khổ đến nghi vấn.
Và trong số rất nhiều câu hỏi, có một câu vẫn lơ lửng ở đó, giống như một tiếng kêu không ngừng xuyên suốt cuốn sách từ đầu đến cuối. Một câu hỏi mà chúng ta lặp đi lặp lại nhiều lần: “Cho đến bao giờ, lạy Chúa? Cho đến khi nào?" Mọi đau khổ đều kêu gọi sự giải thoát, mọi nước mắt đều kêu gọi sự an ủi, mọi vết thương đều đang đợi được chữa lành, mọi vu khống đang đợi một phán xử ân giải. “Cho đến bao giờ, lạy Chúa, con phải chịu đựng điều này? Lạy Chúa, xin lắng nghe con! ” Biết bao lần chúng ta đã cầu nguyện như thế, với câu “Cho đến khi nào?”, Giờ đây đã đủ rồi, lạy Chúa!
Bằng cách liên tục đặt những câu hỏi như vậy, các Thánh Vịnh dạy chúng ta không nên quen với nỗi đau, và nhắc nhở chúng ta rằng sự sống không được cứu trừ khi nó được chữa lành. Sự hiện hữu của mỗi con người chỉ là một hơi thở, câu chuyện đời họ chỉ là một thoáng qua, nhưng người cầu nguyện biết rằng họ quý giá trong con mắt Thiên Chúa, và vì vậy thật có lý khi cất tiếng kêu lên. Và điều này là điều quan trọng. Khi cầu nguyện, chúng ta làm như vậy vì chúng ta biết mình là quý giá trong con mắt Thiên Chúa. Chính ơn Chúa Thánh Thần, từ bên trong, khơi dậy trong chúng ta ý thức này: trở nên quý giá trong con mắt Thiên Chúa. Và đây là lý do tại sao chúng ta được khuyến khích cầu nguyện.
Lời cầu nguyện của Thánh Vịnh là bằng chứng của tiếng kêu này: một tiếng kêu đa dạng, bởi vì trong cuộc sống, nỗi đau có muôn hình muôn dạng, và nó mang đủ thứ tên: bệnh tật, hận thù, chiến tranh, bách hại, ngờ vực… Cho đến “tai tiếng” tối hậu, tức cái chết. Cái chết xuất hiện trong sách Thánh Vịnh như kẻ thù phi lý nhất của con người: tội ác nào đáng bị trừng phạt tàn nhẫn như vậy, bao gồm tận diệt và kết liễu? Lời cầu nguyện của các Thánh Vịnh xin Thiên Chúa can thiệp nơi mọi cố gắng của con người đều vô ích. Đó là lý do tại sao cầu nguyện, trong và tự nó, là con đường cứu rỗi và là khởi đầu của ơn cứu rỗi.
Mọi người đều đau khổ trong thế giới này: dù họ tin vào Thiên Chúa hay từ chối Người. Nhưng trong sách Thánh Vịnh, nỗi đau trở thành một mối liên hệ, một tương quan: một tiếng kêu cứu chờ bắt được một đôi tai biết lắng nghe. Nó không thể mãi vô nghĩa, không có mục đích. Ngay cả những nỗi đau chúng ta gánh chịu cũng không thể chỉ là những trường hợp chuyên biệt của một quy luật phổ quát: chúng luôn là những giọt nước mắt của “tôi”. Anh chị em hãy nghĩ tới điều này: nước mắt không phổ quát, chúng là nước mắt “của tôi”. Mọi người đều có nước mắt của riêng mình. Nước mắt “của tôi” và nỗi đau “của tôi” thúc đẩy tôi tiến lên trong cầu nguyện. Chúng là những giọt nước mắt của “tôi”, mà chưa ai từng để rơi trước tôi. Đúng, họ đã khóc, đã khóc rất nhiều. Nhưng nước mắt “của tôi” là của tôi, nỗi đau “của tôi” là của riêng tôi, đau khổ của “của tôi” là của riêng tôi.
Trước khi bước vào Đại sảnh này, tôi đã gặp cha mẹ của một linh mục thuộc giáo phận Como, người đã bị giết: ngài bị giết chính trong lúc phục vụ người khác. Nước mắt của những bậc cha mẹ đó là nước mắt của riêng họ, và mỗi người trong số họ biết rằng họ đã đau khổ như thế nào khi nhìn thấy người con trai này đã hy sinh cuộc đời mình để phục vụ người nghèo. Khi chúng ta muốn an ủi ai đó, chúng ta không thể tìm ra lời. Tại sao? Vì chúng ta không thể chạm đến nỗi đau của họ, vì nỗi buồn của họ là của riêng họ, nước mắt của họ là của riêng họ. Điều này cũng đúng đối với chúng ta: những giọt nước mắt, nỗi buồn, những giọt nước mắt ấy là của tôi, và với những giọt nước mắt ấy, với nỗi buồn ấy, tôi hướng về Chúa.
Mọi nỗi đau của con người đối với Thiên Chúa đều thánh thiêng. Vì vậy, anh chị em hãy cầu nguyện lời cầu nguyện của Thánh Vịnh 56: “Bước đường con lận đận, chính Ngài đã đếm rồi. Xin lấy vò mà đựng nước mắt con. Nào Ngài đã chẳng ghi tất cả vào sổ sách?” (câu 9). Trước mặt Thiên Chúa, chúng ta không phải là những người xa lạ hay những con số. Chúng ta là những khuôn mặt, những cõi lòng, được biết từng người một, từng tên một.
Trong các Thánh Vịnh, tín hữu tìm được câu trả lời. Họ biết rằng ngay cả khi mọi cánh cửa của con người bị cấm cản, thì cửa của Thiên Chúa luôn luôn mở. Ngay cả khi toàn thế giới đã ra phán quyết kết án, thì vẫn có sự cứu rỗi nơi Thiên Chúa.
“Chúa lắng nghe”: trong cầu nguyện, đôi khi, biết thế cũng đủ rồi. Các vấn đề không phải lúc nào cũng được giải quyết. Những người cầu nguyện không có ảo tưởng: họ biết rằng nhiều câu hỏi của cuộc sống dưới thế này vẫn chưa được giải đáp, không có lối thoát; đau khổ sẽ đồng hành với chúng ta và, sau một trận chiến, những đau khổ khác sẽ chờ đợi chúng ta. Nhưng nếu chúng ta được lắng nghe, mọi sự trở nên dễ chịu hơn.
Điều tồi tệ nhất có thể xảy ra là phải chịu đựng sự bỏ rơi, không được nhớ đến. Lời cầu nguyện cứu chúng ta khỏi điều này. Vì điều có thể xảy ra, và thậm chí thường xuyên xẩy ra là chúng ta không hiểu các kế hoạch của Thiên Chúa. Nhưng tiếng kêu của chúng ta không bị kẹt ở dưới thế này: chúng dâng cao tới Người, Đấng có trái tim của một người Cha, và chính Người khóc cho mọi con trai và con gái đang đau khổ và chết chóc. Tôi xin nói với anh chị em một điều: trong những thời khắc khó khăn, thật tốt cho tôi khi nghĩ rằng Chúa Giêsu đang khóc; Người khóc lúc nhìn Giêrusalem, Người khóc trước mộ của Ladarô. Thiên Chúa đã khóc cho tôi, Thiên Chúa đang khóc, Người khóc vì nỗi buồn của chúng ta. Vì, như một nhà văn linh đạo hay nói, Thiên Chúa muốn làm cho chính Người trở thành con người, để có thể khóc. Nghĩ rằng Chúa Giêsu khóc với tôi trong những lúc buồn sầu là một niềm an ủi: nó giúp chúng ta tiếp tục tiến bước. Nếu chúng ta duy trì mối liên hệ của chúng ta với Người, cuộc sống không buông tha đau khổ cho chúng ta, nhưng chúng ta mở lòng ra chào đón một chân trời tốt lành rộng lớn và cố gắng vươn tới sự thành toàn của nó. Anh chị em hãy can đảm lên, kiên trì cầu nguyện. Chúa Giêsu luôn ở bên cạnh chúng ta.