Elizabeth Huddleston (*), trên trang mạng Church Life Journal, ngày 25 tháng 3 năm 2024, có bài viết về các văn kiện giáo hoàng. Nguyên văn có thể đọc tại địa chỉ https://churchlifejournal.nd.edu/articles/a-very-short-guide-to-under Hiểu-the-scope-Mục đích-and-doctrinal-weight-of-papal-documents



Khi giáo hoàng nói, người Công Giáo có xu hướng lắng nghe. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn thường nảy sinh khi chúng ta không có công cụ để biết cách lắng nghe đúng cách. Sử dụng các ví dụ từ triều giáo hoàng của Đức Phanxicô (và một số từ các triều giáo hoàng khác), chúng tôi sẽ phác thảo các loại bài viết khác nhau của Đức Giáo Hoàng về phạm vi, mục đích và tầm quan trọng tín lý của chúng. Một cách tiếp cận việc đọc các tài liệu của các vị giáo hoàng là coi chúng như những thể loại khác nhau. Giống như việc người ta không đọc một tờ báo, một bài thơ và một cuốn sách dạy nấu ăn theo cùng một cách, người ta cũng nên tránh nghĩ đến tông hiến, một đoản sắc [brief], và một bài giảng theo cùng một kiểu. Tuy nhiên, như bạn sẽ nhận thấy, có một sự phức tạp trong việc sắp xếp các tài liệu giáo hoàng do sự chồng chéo vốn có trong lăng kính thẩm quyền, phong cách và lý do công bố văn kiện. Nhiều văn kiện thuộc nhiều hơn một danh mục, điều này khiến cho việc giải thích văn kiện và bản chất thẩm quyền của nó càng trở nên khó khăn hơn.

Sắc chỉ (bull) Giáo hoàng đại diện cho một trong những hình thức văn kiện giáo hoàng lâu đời nhất và trang trọng nhất. Bắt nguồn từ con dấu bằng chì (bulla) theo truyền thống được gắn vào chúng bằng dây lụa, những sắc chỉ được dành riêng cho những vấn đề quan trọng như phong thánh, tuyên bố tín điều, thành lập giáo phận hoặc ban đặc quyền. Chúng có giọng điệu trang trọng và có thẩm quyền, thường bắt đầu bằng tên của vị giáo hoàng, theo sau là cụm từ “episcopus servus servorum Dei” [giám mục đầy tớ các đầy tớ của Thiên Chúa] và kết thúc bằng “Datum Romae” (được ban hành tại Rome), sau đó là ngày tháng và tên vị giáo hoàng. Các ví dụ đáng chú ý bao gồm Sắc chỉ Unam Sanctam [Giáo Hội Duy Nhất] của Đức Giáo Hoàng Boniface VIII khẳng định quyền tối cao của Đức Giáo Hoàng và Sắc chỉ Inter Caetera [trong số những điều khác] của Đức Giáo Hoàng Alexander VI phân chia Tân Thế giới giữa Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Sắc chỉ sâu rộng nhất của Đức Phanxicô cho đến nay là Misericordiae Vultus [khuôn mặt thương xót].

Tông hiến [Apostolic Constitution] là các sắc lệnh long trọng của giáo hoàng nhằm thiết lập hoặc sửa đổi các luật và quy định trong Giáo hội. Chúng có tính chất lập pháp và thường được sử dụng để ban hành hoặc sửa đổi Bộ Giáo luật hoặc các quy chế giáo hội khác. Những văn kiện này được ban hành dưới tên riêng của giáo hoàng và được coi là những tuyên bố mang tính ràng buộc về mặt tín lý (hoặc thậm chí là tín điều), và chúng có thể bao gồm các điều khoản để thực thi chúng. Tông Hiến có thể được ban hành như những sắc chỉ và giải quyết các vấn đề về tín lý chính thức. Một ví dụ là Tông hiến Vultum Dei Quaerere (Tìm thánh nhan Thiên Chúa] của Đức Phanxicô, vốn đưa ra các quy tắc cho các cộng đồng nữ tu chiêm niệm.

Thông điệp [encyclical] là những lá thư mục vụ của Đức Giáo Hoàng gửi đến tất cả các giám mục của Giáo Hội Công Giáo để được phân phát cho tất cả các tín hữu. Những lá thư này là một phần thẩm quyền giảng dạy thông thường của vị giáo hoàng. Chúng bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm các vấn đề về đức tin và đạo đức, các vấn đề xã hội và những hướng dẫn dành cho tín hữu. Các thông điệp được đặc trưng bởi tính chất giáo huấn của chúng, cung cấp sự giảng dạy và hướng dẫn toàn diện về các vấn đề đương thời. Mặc dù chúng không có tư cách pháp lý chính thức như sắc chỉ, nhưng chúng có tầm quan trọng tín lý đáng kể và thường được coi là nguồn giáo huấn Công Giáo có thẩm quyền. Những ví dụ đáng chú ý bao gồm Rerum Novarum [Tân sự] của Đức Giáo Hoàng Leo XIII về công bằng xã hội và Evangelium Vitae [Tin Mừng Sự Sống] của Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II về tính thánh thiêng của sự sống. Ba thông điệp của Đức Phanxicô cho đến nay là Lumen Fidei [ánh sáng đức tin], Laudato Si’ [ca ngợi Chúa] và Fratelli Tutti [tất cả là anh em].

Tông huấn [Apostolic Exhortation] là những tài liệu khuyến khích và khuyên bảo các tín hữu thực hiện những hành động hoặc thái độ cụ thể trong những hoàn cảnh cụ thể. Chúng thường theo sau các thượng hội đồng hoặc hội đồng giám mục và phản ảnh các suy tư của Đức Giáo Hoàng về các cuộc thảo luận và kết quả của các cuộc họp như vậy, mặc dù chúng không chứa các định nghĩa tín điều và không được coi là lập pháp. Các Tông huấn kết hợp các yếu tố giảng dạy, khuyến khích và hướng dẫn mục vụ, nhằm thúc đẩy sự đổi mới tâm linh và lòng nhiệt thành truyền giáo nơi các tín hữu. Mặc dù thiếu sức mạnh lập pháp của các Tông hiến, nhưng chúng có thẩm quyền luân lý và mục vụ đáng kể. Những ví dụ đáng chú ý bao gồm Verbum Domini (Lời Chúa) của Đức Giáo Hoàng Bênêđíctô XVI và Amoris Laetitia (niềm vui yêu thương) của Đức Phanxicô.

Tông Thư [Apostolic Letter] bao gồm nhiều loại thư từ khác nhau do Đức Giáo Hoàng ban hành. Những lá thư này được gọi là thư tín khi gửi đến những nhóm người cụ thể. Chúng có thể bao gồm từ những thông điệp ngắn gọn đến những sắc lệnh chính thức, tùy thuộc vào mục đích và đối tượng của chúng. Các Tông thư có thể đề cập đến các vấn đề về tín lý, kỷ luật hoặc mục vụ và chúng thường được sử dụng cho các mục đích hành chính trong Giáo hội, mặc dù chúng không được coi là lập pháp. Mặc dù chúng có thể thiếu tính trang trọng của Sắc lệnh hoặc sự giảng dạy toàn diện của các Thông điệp, nhưng các Tông thư đóng vai trò công cụ truyền thông và quản trị quan trọng trong thừa tác vụ của vị giáo hoàng. Những ví dụ bao gồm Solemni Hac Liturgia [phụng vụ long trọng này] của Đức Giáo Hoàng Phaolô VI thiết lập Lễ Trái tim Vô nhiễm Nguyên tội Đức Maria và Porta Fidei [cửa đức tin] của Giáo hoàng Bênêđictô XVI công bố Năm Đức tin. Đức Phan-xi-cô đã ban hành nhiều Tông thư, nhiều thư trong số này được tuyên bố là “Tự sắc”.

Tự sắc [Motu Proprio], “do sự thúc đẩy của chính ngài,” hoặc “do chính tay ngài viết” là những văn kiện nhằm giải thích giáo lý hoặc giáo luật hiện hành. Không giống như các Tông hiến, các văn kiện này không đặt ra các giáo lý mới, nhưng giải thích sâu hơn các giáo lý vốn đã được coi là ràng buộc đối với lương tâm của người Công Giáo. Những văn kiện này do đích thân Đức Giáo Hoàng ban hành, thể hiện sáng kiến, quyết định hoặc ý kiến của chính ngài về một vấn đề cụ thể. Tự sắc có thể đề cập đến nhiều chủ đề, bao gồm những thay đổi trong luật Giáo hội, tái cơ cấu tổ chức hoặc những suy gẫm cá nhân. Chúng thường có tầ quan trọng đáng kể vì chúng phản ảnh trực tiếp sự phán xét và thẩm quyền cá nhân của Đức Giáo Hoàng. Tự sắc thường ngắn gọn và dễ hiểu, thiếu sự trau chuốt sâu rộng như các loại văn kiện giáo hoàng khác. Các ví dụ bao gồm Summorum Pontificum [Giám mục Tối cao] của Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI, nới lỏng các hạn chế trong việc cử hành Thánh lễ Latinh truyền thống, và Tự sắc Magnum Principium [nguyên tắc cao cả] của Giáo hoàng Phan-xi-cô, chuyển giao thẩm quyền dịch thuật phụng vụ cho các hội đồng giám mục địa phương.

Thư giáo lệnh [Decretal letters] là văn bản có thẩm quyền do giáo hoàng hoặc các quan chức cấp cao khác của Giáo hội ban hành, thường là để trả lời các câu hỏi hoặc yêu cầu cụ thể để làm rõ các vấn đề giáo luật hoặc kỷ luật giáo hội. Trong lịch sử, các giáo lệnh chứa đựng các quyết định hành chính của Giáo hoàng, và đến thời Trung cổ thường được ban hành dưới hình thức sắc chỉ giáo hoàng. Ngày nay, các giáo lệnh gắn liền với huấn quyền ngoại thường của giáo hoàng, mặc dù chúng không được coi là có tính lập pháp. Những lá thư này dùng để giải thích các luật hiện hành, giải quyết tranh chấp hoặc cung cấp hướng dẫn về các vấn đề pháp lý hoặc thủ tục trong Giáo hội. Các giáo lệnh có thể được gửi đến các cá nhân, chẳng hạn như các giám mục hoặc cộng đồng tôn giáo, hoặc cho những đối tượng rộng hơn, bao gồm cả toàn thể Giáo hội. Ngày nay, các thư giáo lệnh có thể biểu thị các định nghĩa tín điều, mặc dù chúng thường được sử dụng để công bố các vụ phong chân phước và phong thánh. Mặc dù không trang trọng hay trang trọng như sắc chỉ giáo hoàng, nhưng các thư giáo lệnh vẫn mang thẩm quyền đáng kể và có tính ràng buộc đối với những người được chúng ngỏ lời. Ví dụ về các thư giáo lệnh bao gồm Decretales Gregorii [các giáo lệnh của Đức Grêgôriô] của Đức Giáo Hoàng Grêgôriô IX, một bộ sưu tập các sắc lệnh và ý kiến pháp lý của vị giáo hoàng đã trở thành văn bản nền tảng của giáo luật. Việc kết hợp các thư giáo lệnh vào việc phân loại các văn kiện giáo hoàng nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong việc hình thành khuôn khổ pháp lý và thủ tục của Giáo hội. Mặc dù không phải lúc nào chúng cũng nhận được mức độ chú ý như các loại văn kiện khác của vị giáo hoàng, nhưng các giáo lệnh đóng một vai trò quan trọng trong việc làm rõ và giải thích các quy tắc giáo luật, đảm bảo việc quản trị và điều hành các công việc của Giáo hội một cách có trật tự.

Diễn văn/huấn dụ, “những huấn dụ,” trong lịch sử được sử dụng cho những bài diễn văn trang trọng của Đức Giáo Hoàng ngỏ với các Hồng Y của ngài. Tuy nhiên, ngày nay, những diễn văn này có thể ít trang trọng hơn và thường được xuất bản trên Acta Apostolicae Sedis [Các văn kiện của Tòa Thánh] và những nơi khác. Các bài huấn dụ là những bài phát biểu hoặc bài phát biểu trang trọng do giáo hoàng đưa ra trong nhiều dịp khác nhau, chẳng hạn như với các quan chức đến thăm, tại các cuộc họp mặt của Hồng Y đoàn, hoặc trong các buổi tiếp kiến của vị giáo hoàng. Những bài phát biểu này có thể bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm các vấn đề về giáo lý, các sự kiện thời sự, các vấn đề xã hội hoặc những suy gẫm về sứ mệnh và thừa tác vụ của Giáo hội. Mặc dù các bài phát biểu không phải là văn kiện viết theo nghĩa truyền thống nhưng chúng thường được sao chép và xuất bản để phổ biến rộng rãi hơn. Các huấn dụ đóng vai trò là phương tiện quan trọng để vị giáo hoàng truyền đạt suy nghĩ, tầm nhìn và hướng dẫn của mình cho Giáo hội và thế giới. Các huấn dụ có thể bao gồm các bài giảng, các buổi tiếp kiến chung, các bài phát biểu hoặc các buổi đọc Kinh Truyền Tin hàng tuần.

Phúc nghị [restrict] là những tài liệu thường trả lời những thỉnh cầu cụ thể được đưa ra trước Giáo triều Rôma hoặc chính vị giáo hoàng. Được ký bởi Hồng Y tổng trưởng và thư ký của thánh bộ liên quan, các phúc nghị giáo hoàng mang dấu đóng của thánh bộ ban hành tài liệu. Phúc nghị là những phản hồi hoặc sắc lệnh chính thức do giáo hoàng hoặc các thẩm quyền Vatican ban hành để trả lời các kiến nghị hoặc yêu cầu được gửi đến họ. Những phản hồi này có thể đến từ các giám mục, giáo sĩ, cộng đồng tôn giáo hoặc giáo dân đang tìm kiếm sự minh xác, miễn trừ hoặc ưu ái trong nhiều vấn đề khác nhau. Các phúc nghị có thể giải quyết một loạt các vấn đề, bao gồm việc miễn trừ các yêu cầu giáo luật, cho phép các trường hợp ngoại lệ đối với luật của Giáo hội hoặc cấp các đặc quyền hoặc ân huệ. Chúng thường được viết theo phong cách trang trọng và có thể bao gồm các điều kiện hoặc hướng dẫn cụ thể mà người nộp đơn phải tuân theo. Một số phúc nghị được gọi là “chỉ thị”, được các Bộ ban hành với sự chấp thuận của Đức Giáo Hoàng. Mục đích của các tài liệu này là giải thích việc thực hiện đúng các tài liệu có thẩm quyền hơn. Một ví dụ về loại tài liệu này là Redemptionis Sacramentum (Bí tích Cứu chuộc = Về một số vấn đề cần tuân giữ hoặc cần tránh liên quan đến Bí tích Thánh Thể Cực Thánh), vốn được Bộ Phụng tự soạn thảo và giải thích những ý nghĩa thực tế cũng như hướng dẫn thực hiện thông điệp Ecclesia de Eucharistia [Giáo hội từ Phép Thánh Thể] của Đức Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II. Đôi khi các phúc nghị được trình bày dưới dạng Tuyên bố [Declaration]. Một ví dụ như vậy đã nhận được báo chí lưu ý đáng kể trong những tháng gần đây là Fiducia Supplicans (Về việc chúc lành ngoại phụng vụ cho người đồng tính…). Mặc dù tài liệu này được ban hành để đáp lại những nghi ngờ cụ thể, nhưng phạm vi suy tư thần học rộng hơn nhiều về mặt mục vụ và thần học so với những câu trả lời ngắn gọn được cung cấp trong các đoản sắc tông đồ điển hình; do đó, phản hồi được trình bày dưới dạng một tuyên bố chính thức.

Đoản sắc Tông đồ [Apostolic Briefs], còn được gọi là “brevia” là những tài liệu đơn giản đề cập đến những vấn đề không quan trọng. Thuật ngữ đoản sắc hiện đại (brevia) thay thế “litterae” [thư], được sử dụng trước thời Đức Giáo Hoàng Martin V (1417–1431). Brevia, còn được gọi là đoản sắc giáo hoàng, là những tài liệu ngắn gọn của giáo hoàng được ban hành cho các mục đích hành chính hoặc thủ tục cụ thể. Chúng có thể bao gồm việc bổ nhiệm vào các chức vụ trong giáo hội, trao các đặc quyền, phê chuẩn các đạo luật hoặc quy định, hoặc trả lời các câu hỏi hoặc kiến nghị cụ thể. Brevia được đặc trưng bởi sự ngắn gọn và đơn giản, truyền đạt quyết định hoặc chỉ thị của Giáo hoàng một cách rõ ràng và dễ hiểu. Mặc dù ít trang trọng hơn các loại tài liệu khác của giáo hoàng, nhưng brevia đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động hàng ngày của Giáo hội, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hành chính và pháp lý của Giáo hội vận hành suông sẻ. Thông thường, các đoản sắc tông đồ được sử dụng để giải quyết các vấn đề pháp lý (được gọi là dubia) được đưa ra trước Giáo hội để giải thích thêm. Những điều này nói lên những câu hỏi rất cụ thể và do đó khá hẹp trong câu trả lời của họ. Một ví dụ về loại tài liệu này là Bản phản hồi được xuất bản vào ngày 15 tháng 3 năm 2021 cho các câu hỏi liên quan đến việc chúc lành cho sự kết hợp của những người đồng tính.

Việc đọc và phân tích các văn kiện giáo hoàng đòi hỏi sự thực hành đáng kể, ngay cả đối với nhà thần học dày dạn nhất. Các sắc thái giữa các loại văn kiện khác nhau của giáo hoàng là khá quan trọng khi xem xét ý nghĩa và tầm quan trọng của tuyên bố cụ thể, mặc dù không nên đánh giá thấp sự phức tạp. Cá nhân tác giả, đôi khi có cảm giác như đang viết theo vòng tròn khi cố gắng trình bày rõ ràng các loại văn kiện khác nhau và mức độ xác thực của chúng. Điều đó nói lên rằng, chỉ nghĩ về ý nghĩa của các chữ đó là chưa đủ; người ta cũng phải suy nghĩ về cách các hạn từ muốn nói. Nói cách khác, không chỉ những gì giáo hoàng nói mà còn là cách ngài nói điều đó quyết định cách người ta nên giải thích những lời dạy của giáo hoàng.
_____________________________________________________________________________________
(*) Elizabeth Huddleston là Trưởng phòng Nghiên cứu và Xuất bản tại Viện Nghiên cứu Newman Quốc gia và là Giảng viên tại Khoa Nghiên cứu Công Giáo tại Đại học Duquesne.